Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4412/8

443

441

4422/8

4412/8

May'17

4564/8

4576/8

456

457

456

Jul'17

4696/8

4714/8

4696/8

471

4696/8

Sep'17

4846/8

486

4846/8

4856/8

4844/8

Dec'17

502

5032/8

502

5024/8

502

Mar'18

515

515

515

515

5144/8

May'18

-

-

-

5206/8*

5206/8

Jul'18

-

-

-

521*

521

Sep'18

-

-

-

5294/8*

5294/8

Dec'18

-

-

-

5426/8*

5426/8

Mar'19

-

-

-

552*

552

May'19

-

-

-

557*

557

Jul'19

-

-

-

551*

551

Nguồn: Tradingcharts.com