Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4274/8

4282/8

4262/8

4266/8

4272/8

Mar'18

4446/8

446

4442/8

4444/8

4452/8

May'18

460

460

4582/8

4582/8

4592/8

Jul'18

4744/8

4744/8

4726/8

473

474

Sep'18

4904/8

4904/8

4894/8

4894/8

490

Dec'18

509

509

5076/8

5076/8

5086/8

Mar'19

-

-

-

5216/8*

5216/8

May'19

-

-

-

5272/8*

5272/8

Jul'19

-

-

-

5232/8*

5232/8

Sep'19

-

-

-

5296/8*

5296/8

Dec'19

-

-

-

5462/8*

5462/8

Mar'20

-

-

-

5486/8*

5486/8

May'20

-

-

-

5486/8*

5486/8

Jul'20

-

-

-

5486/8*

5486/8

Nguồn: Tradingcharts.com