Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Sep'17

4636/8

4646/8

4624/8

4646/8

4634/8

Dec'17

4904/8

492

4892/8

492

4906/8

Mar'18

511

5122/8

5096/8

5122/8

5112/8

May'18

5252/8

5252/8

5252/8

5252/8

5246/8

Jul'18

5316/8

5334/8

531

5334/8

5326/8

Sep'18

-

-

-

545*

545

Dec'18

-

-

-

562*

562

Mar'19

-

-

-

5712/8*

5712/8

May'19

-

-

-

568*

568

Jul'19

-

-

-

5526/8*

5526/8

Sep'19

-

-

-

5546/8*

5546/8

Dec'19

-

-

-

5686/8*

5686/8

Mar'20

-

-

-

5686/8*

5686/8

May'20

-

-

-

5686/8*

5686/8

Jul'20

-

-

-

5686/8*

5686/8

Nguồn: Tradingcharts.com