Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4256/8

4286/8

4252/8

4284/8

4266/8

Mar'18

4426/8

4454/8

4422/8

4454/8

4436/8

May'18

4546/8

4574/8

4544/8

4574/8

456

Jul'18

4692/8

470

4692/8

470

4694/8

Sep'18

4856/8

4856/8

4856/8

4856/8

4846/8

Dec'18

5054/8

5054/8

5054/8

5054/8

5044/8

Mar'19

5186/8

5186/8

5186/8

5186/8

5182/8

May'19

-

-

-

5256/8*

5256/8

Jul'19

-

-

-

526*

526

Sep'19

-

-

-

5336/8*

5336/8

Dec'19

-

-

-

5502/8*

5502/8

Mar'20

-

-

-

5532/8*

5532/8

May'20

-

-

-

5532/8*

5532/8

Jul'20

-

-

-

5532/8*

5532/8

Nguồn: Tradingcharts.com