Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

56,15

+0,19

+0,34%

Dầu Brent giao ngay

61,44

+0,22

+0,36%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

166,80

+0,71

+0,43%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

186,87

+0,74

+0,40%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,91

-0,01

-0,34%

Nguồn: Bloomberg.com