Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

53,10

+0,17

+0,32%

Dầu Brent giao ngay

55,81

+0,22

+0,40%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

154,86

+0,40

+0,26%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

163,13

+0,40

+0,25%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,92

-0,03

-0,95%

Nguồn: Bloomberg.com