Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

340

340

3396/8

3396/8

340

Mar'18

352

3522/8

3512/8

3514/8

3526/8

May'18

3602/8

3604/8

3596/8

3596/8

361

Jul'18

369

369

3676/8

3676/8

3692/8

Sep'18

3764/8

3764/8

3752/8

3752/8

3764/8

Dec'18

3846/8

3846/8

384

384

385

Mar'19

3936/8

3936/8

3936/8

3936/8

3946/8

May'19

-

-

-

4012/8*

4012/8

Jul'19

-

-

-

406*

406

Sep'19

-

-

-

4046/8*

4046/8

Dec'19

407

407

4064/8

4064/8

4074/8

Jul'20

-

-

-

4204/8*

4204/8

Dec'20

-

-

-

4116/8*

4116/8

Nguồn: Tradingcharts.com