Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3474/8

348

3466/8

3476/8

3482/8

Mar'18

3604/8

3606/8

3594/8

3604/8

3612/8

May'18

369

3692/8

3682/8

3692/8

3696/8

Jul'18

3766/8

377

376

377

3774/8

Sep'18

384

384

3832/8

384

3844/8

Dec'18

393

3932/8

3924/8

393

3936/8

Mar'19

4016/8

402

4016/8

402

403

May'19

4082/8

4082/8

4082/8

4082/8

4082/8

Jul'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Sep'19

-

-

-

4092/8*

4092/8

Dec'19

-

-

-

4114/8*

4114/8

Jul'20

-

-

-

4252/8*

4252/8

Dec'20

-

-

-

4154/8*

4154/8

Nguồn: Tradingcharts.com