Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2914

2914

2914

2914

2845

Jul'18

2812

2906

2776

2894

2825

Sep'18

2820

2920

2786

2913

2830

Dec'18

2801

2899

2762

2888

2803

Mar'19

2745

2853

2720

2843

2758

May'19

2725

2828

2711

2828

2739

Jul'19

2718

2815

2697

2815

2725

Sep'19

2700

2810

2700

2808

2717

Dec'19

2697

2809

2697

2803

2711

Mar'20

-

2804

2804

2804

2715

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

122,85

122,85

122,60

122,60

120,65

Jul'18

122,65

125,25

122,00

124,80

122,80

Sep'18

124,70

127,40

124,15

127,00

124,95

Dec'18

128,10

130,80

127,70

130,45

128,35

Mar'19

131,55

134,25

131,15

133,90

131,80

May'19

133,40

136,25

133,40

136,15

134,05

Jul'19

135,50

138,30

135,50

138,30

136,10

Sep'19

137,45

140,20

137,45

140,20

137,90

Dec'19

140,10

142,90

140,05

142,90

140,50

Mar'20

-

145,55

145,55

145,55

143,15

May'20

-

147,35

147,35

147,35

144,95

Jul'20

-

149,00

149,00

149,00

146,55

Sep'20

-

150,50

150,50

150,50

148,05

Dec'20

-

152,75

152,75

152,75

150,25

Mar'21

-

154,80

154,80

154,80

152,30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

85,12 *

85,12

Jul'18

84,55

84,72

84,51

84,71

84,48

Oct'18

-

-

-

80,84 *

80,84

Dec'18

78,75

79,11

78,75

79,11

78,80

Mar'19

78,47

78,68

78,47

78,68

78,36

May'19

-

-

-

78,40 *

78,40

Jul'19

-

-

-

78,36 *

78,36

Oct'19

-

-

-

75,87 *

75,87

Dec'19

-

-

-

73,81 *

73,81

Mar'20

-

-

-

73,86 *

73,86

May'20

-

-

-

74,28 *

74,28

Jul'20

-

-

-

74,22 *

74,22

Oct'20

-

-

-

73,58 *

73,58

Dec'20

-

-

-

72,33 *

72,33

Mar'21

-

-

-

72,37 *

72,37

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

11,80

11,80

11,52

11,69

11,75

Oct'18

12,01

12,04

11,78

11,96

11,99

Mar'19

13,03

13,13

12,85

13,08

13,04

May'19

13,24

13,35

13,03

13,31

13,21

Jul'19

13,28

13,51

13,16

13,48

13,35

Oct'19

13,49

13,77

13,47

13,74

13,60

Mar'20

14,19

14,45

14,16

14,41

14,30

May'20

14,35

14,44

14,34

14,44

14,35

Jul'20

14,49

14,53

14,49

14,53

14,45

Oct'20

14,73

14,78

14,73

14,78

14,72

Mar'21

15,14

15,18

15,13

15,18

15,14