Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2156

2166

2063

2070

2170

Dec'18

2210

2214

2122

2129

2220

Mar'19

2232

2238

2153

2159

2242

May'19

2251

2255

2171

2177

2260

Jul'19

2263

2269

2186

2192

2274

Sep'19

2279

2279

2203

2203

2283

Dec'19

2279

2279

2207

2207

2287

Mar'20

2282

2282

2216

2216

2295

May'20

2235

2235

2223

2223

2301

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

109,70

110,40

107,70

108,05

109,90

Dec'18

112,95

113,65

110,95

111,30

113,10

Mar'19

116,55

117,10

114,45

114,85

116,60

May'19

119,00

119,45

116,90

117,25

119,00

Jul'19

121,35

121,75

119,30

119,60

121,40

Sep'19

123,30

124,15

121,60

121,95

123,70

Dec'19

126,00

127,30

125,20

125,25

127,00

Mar'20

129,55

130,35

128,40

128,40

130,15

May'20

131,55

132,40

130,40

130,40

132,15

Jul'20

134,45

134,45

132,40

132,40

134,15

Sep'20

136,50

136,50

134,40

134,40

136,15

Dec'20

139,30

139,30

137,15

137,15

138,85

Mar'21

-

139,65

139,65

139,65

141,35

May'21

-

141,45

141,45

141,45

143,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

89,06 *

89,06

Dec'18

88,20

88,64

88,00

88,27

88,34

Mar'19

88,19

88,44

87,94

88,21

88,28

May'19

88,18

88,29

88,04

88,29

88,37

Jul'19

88,15

88,19

88,02

88,19

88,33

Oct'19

-

-

-

82,58 *

82,58

Dec'19

80,84

81,02

80,84

80,84

80,87

Mar'20

80,85

80,85

80,85

80,85

80,87

May'20

-

-

-

81,13 *

81,13

Jul'20

-

-

-

81,30 *

81,30

Oct'20

-

-

-

79,49 *

79,49

Dec'20

-

-

-

77,55 *

77,55

Mar'21

-

-

-

77,18 *

77,18

May'21

-

-

-

77,08 *

77,08

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,56

10,69

10,39

10,48

10,55

Mar'19

11,52

11,53

11,26

11,29

11,48

May'19

11,74

11,75

11,46

11,49

11,69

Jul'19

11,93

11,93

11,67

11,70

11,88

Oct'19

12,27

12,27

11,98

12,01

12,16

Mar'20

12,78

12,81

12,62

12,64

12,78

May'20

12,89

12,90

12,74

12,76

12,89

Jul'20

12,98

13,00

12,84

12,86

12,99

Oct'20

13,20

13,24

13,06

13,08

13,22

Mar'21

13,61

13,61

13,50

13,50

13,63

May'21

13,67

13,67

13,59

13,59

13,70