Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2004

2097

2002

2086

1990

Mar'19

2026

2107

2022

2097

2012

May'19

2040

2120

2036

2110

2026

Jul'19

2060

2140

2056

2129

2046

Sep'19

2078

2154

2075

2147

2065

Dec'19

2101

2174

2096

2167

2086

Mar'20

2114

2184

2107

2181

2101

May'20

2167

2189

2167

2189

2110

Jul'20

2181

2203

2181

2203

2124

Sep'20

-

2219

2219

2219

2140

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

102,05

108,15

101,10

107,65

102,20

Mar'19

105,55

111,55

104,50

111,00

105,60

May'19

107,95

113,90

106,85

113,40

107,95

Jul'19

110,20

116,15

109,25

115,75

110,35

Sep'19

112,60

118,60

112,35

118,05

112,70

Dec'19

115,95

121,60

115,10

121,40

116,10

Mar'20

119,35

124,85

119,35

124,65

119,45

May'20

121,65

126,80

121,15

126,65

121,50

Jul'20

123,20

128,50

123,20

128,35

123,25

Sep'20

126,60

130,15

126,60

130,00

124,95

Dec'20

129,25

132,70

129,25

132,55

127,60

Mar'21

134,30

135,20

134,10

135,20

130,35

May'21

-

136,95

136,95

136,95

132,20

Jul'21

-

138,70

138,70

138,70

133,95

Sep'21

-

139,95

139,95

139,95

135,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

76,58 *

76,58

Dec'18

76,30

76,41

76,10

76,30

76,19

Mar'19

77,00

77,04

76,92

76,99

76,92

May'19

-

-

-

77,75 *

77,75

Jul'19

-

-

-

78,61 *

78,61

Oct'19

-

-

-

75,96 *

75,96

Dec'19

-

-

-

75,72 *

75,72

Mar'20

-

-

-

76,51 *

76,51

May'20

-

-

-

76,97 *

76,97

Jul'20

-

-

-

77,31 *

77,31

Oct'20

-

-

-

75,28 *

75,28

Dec'20

-

-

-

74,17 *

74,17

Mar'21

-

-

-

74,18 *

74,18

May'21

-

-

-

74,88 *

74,88

Jul'21

-

-

-

74,47 *

74,47

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

11,61

12,26

11,57

12,07

11,61

May'19

11,70

12,34

11,66

12,16

11,69

Jul'19

11,82

12,41

11,78

12,28

11,81

Oct'19

12,13

12,69

12,10

12,56

12,12

Mar'20

12,75

13,33

12,73

13,19

12,75

May'20

12,88

13,46

12,84

13,31

12,88

Jul'20

13,02

13,54

12,95

13,41

12,98

Oct'20

13,44

13,74

13,44

13,61

13,20

Mar'21

13,89

14,10

13,89

13,98

13,59

May'21

-

13,97

13,97

13,97

13,58

Jul'21

-

14,04

14,04

14,04

13,65