09:09 05/08/2024
08:36 06/08/2024
08:23 06/08/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1882
1910
1836
1905
1907
May'18
1887
1911
1840
1908
Jul'18
1891
1914
1849
Sep'18
1909
1928
1864
1926
Dec'18
1934
1953
1888
1951
Cà phê (Uscent/lb)
128,20
129,65
126,60
129,55
128,60
130,65
131,95
129,00
131,90
130,95
132,85
134,30
131,50
134,20
133,30
135,30
136,65
133,70
136,55
135,65
138,95
140,05
137,15
140,00
139,10
Bông (Uscent/lb)
78,11
79,39
78,06
79,25
78,16
79,40
79,33
78,26
78,60
79,77
79,69
78,68
Oct'18
-
75,83
75,09
74,25
74,84
74,74
74,39
Đường (Uscent/lb)
15,27
15,34
14,85
15,25
15,31
15,18
15,22
14,77
15,16
15,21
15,20
14,80
15,19
15,41
15,03
15,40
15,39
Mar'19
15,92
15,96
15,59
15,95
Phạm Hòa
09:00 05/01/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn