Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2036

2127

2035

2122

2046

Dec'18

2100

2174

2100

2170

2114

Mar'19

2143

2204

2137

2199

2149

May'19

2159

2217

2150

2211

2163

Jul'19

2170

2229

2160

2225

2175

Sep'19

2178

2236

2170

2233

2183

Dec'19

2181

2235

2172

2233

2184

Mar'20

2189

2241

2189

2240

2192

May'20

-

2245

2245

2245

2196

Jul'20

-

2258

2258

2258

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

107,65

110,15

107,20

108,75

107,75

Dec'18

111,10

113,35

110,60

112,00

111,10

Mar'19

114,65

116,80

114,10

115,50

114,60

May'19

117,05

119,20

116,50

117,90

117,00

Jul'19

119,40

121,60

119,15

120,30

119,40

Sep'19

121,75

123,70

121,70

122,65

121,75

Dec'19

125,05

127,10

125,05

126,05

125,15

Mar'20

128,55

130,15

128,55

129,30

128,45

May'20

-

131,35

131,35

131,35

130,50

Jul'20

-

133,35

133,35

133,35

132,55

Sep'20

-

135,35

135,35

135,35

134,60

Dec'20

-

138,00

138,00

138,00

137,25

Mar'21

-

140,50

140,50

140,50

139,75

May'21

-

142,30

142,30

142,30

141,55

Jul'21

-

143,65

143,65

143,65

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

88,53

89,10

88,50

89,08

88,69

Dec'18

88,39

88,84

88,38

88,74

88,40

Mar'19

88,36

88,81

88,36

88,71

88,39

May'19

88,70

88,94

88,70

88,93

88,52

Jul'19

88,72

88,95

88,72

88,94

88,54

Oct'19

-

-

-

83,06 *

83,06

Dec'19

81,30

81,50

81,30

81,50

81,30

Mar'20

-

-

-

81,28 *

81,28

May'20

-

-

-

81,54 *

81,54

Jul'20

-

-

-

81,71 *

81,71

Oct'20

-

-

-

79,90 *

79,90

Dec'20

-

-

-

77,96 *

77,96

Mar'21

-

-

-

77,59 *

77,59

May'21

-

-

-

77,49 *

77,49

Jul'21

-

-

-

77,08 *

77,08

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,93

11,13

10,89

10,98

10,85

Mar'19

11,77

11,90

11,69

11,77

11,66

May'19

11,93

12,06

11,85

11,93

11,83

Jul'19

12,17

12,28

12,06

12,16

12,07

Oct'19

12,48

12,56

12,41

12,46

12,38

Mar'20

13,10

13,16

13,02

13,06

13,00

May'20

13,19

13,21

13,13

13,17

13,11

Jul'20

-

13,26

13,26

13,26

13,21

Oct'20

-

13,47

13,47

13,47

13,42

Mar'21

-

13,87

13,87

13,87

13,83

May'21

-

13,96

13,96

13,96

13,93

Jul'21

-

13,98

13,98

13,98

-