09:09 05/08/2024
08:36 06/08/2024
08:23 06/08/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1909
1940
1891
1899
1914
May'18
1912
1945
1898
1906
1916
Jul'18
1919
1950
1907
1923
Sep'18
1937
1965
1924
1932
1939
Dec'18
1962
1990
1957
1964
Cà phê (Uscent/lb)
125,30
122,60
125,15
127,80
125,05
127,55
127,50
130,15
127,30
129,85
129,80
132,30
129,60
132,15
132,10
135,55
135,65
132,95
135,50
135,45
Bông (Uscent/lb)
78,08
78,70
78,03
78,35
78,14
78,41
78,96
78,69
78,47
79,00
79,26
78,75
79,03
78,85
Oct'18
-
75,52
75,34
74,56
74,75
74,51
74,72
74,64
Đường (Uscent/lb)
14,74
14,77
14,42
14,73
14,78
14,81
14,46
14,84
14,90
14,58
14,86
15,09
15,16
15,12
Mar'19
15,70
15,75
15,43
15,71
Phạm Hòa
14:08 10/01/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn