09:09 05/08/2024
08:36 06/08/2024
08:23 06/08/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
1906
1956
1900
1941
1899
May'18
1911
1960
1908
1948
Jul'18
1921
1966
1916
1914
Sep'18
1938
1981
1937
1972
1932
Dec'18
2006
1996
1957
Cà phê (Uscent/lb)
125,45
125,95
123,00
123,95
125,15
127,85
128,30
125,40
126,35
127,55
130,40
130,55
127,75
128,65
129,85
132,30
132,90
130,20
131,00
132,15
135,70
136,10
133,60
134,40
135,50
Bông (Uscent/lb)
79,55
79,59
79,47
79,65
79,87
79,88
79,78
79,96
80,05
80,01
80,15
Oct'18
-
76,06 *
76,06
74,89
74,92
Đường (Uscent/lb)
14,70
14,85
14,53
14,65
14,73
14,77
14,86
14,58
14,72
14,84
14,92
14,68
14,83
15,07
15,17
14,95
15,10
15,12
Mar'19
15,64
15,73
15,55
15,68
15,70
Phạm Hòa
09:36 11/01/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn