Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2504

2505

2450

2489

2502

Jul'18

2561

2563

2503

2531

2553

Sep'18

2584

2588

2531

2558

2579

Dec'18

2590

2596

2540

2568

2587

Mar'19

2586

2586

2533

2560

2579

May'19

2587

2587

2540

2562

2581

Jul'19

2590

2590

2555

2564

2584

Sep'19

2592

2592

2568

2568

2588

Dec'19

2596

2597

2551

2572

2591

Mar'20

-

2590

2590

2590

2609

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

118,60

118,75

117,15

117,60

118,65

Jul'18

120,55

120,55

119,00

119,55

120,55

Sep'18

122,40

122,55

121,10

121,65

122,55

Dec'18

125,80

125,95

124,45

125,00

125,90

Mar'19

129,40

129,45

127,95

128,50

129,40

May'19

131,70

131,70

130,35

130,90

131,80

Jul'19

133,35

133,40

132,55

133,05

134,00

Sep'19

135,25

135,25

134,45

134,95

135,90

Dec'19

138,15

138,15

137,25

137,80

138,70

Mar'20

140,90

141,30

140,05

140,60

141,50

May'20

141,95

142,40

141,85

142,40

143,35

Jul'20

143,65

144,20

143,50

144,20

145,15

Sep'20

145,30

145,90

145,10

145,90

146,85

Dec'20

147,75

148,45

147,50

148,45

149,45

Mar'21

-

150,30

150,30

150,30

151,05

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

83,66

83,70

83,45

83,63

83,53

Jul'18

83,27

83,31

83,11

83,21

83,17

Oct'18

-

-

-

80,09 *

80,09

Dec'18

78,30

78,38

78,30

78,35

78,38

Mar'19

78,49

78,49

78,49

78,49

78,48

May'19

-

-

-

78,56 *

78,56

Jul'19

-

-

-

78,42 *

78,42

Oct'19

-

-

-

75,32 *

75,32

Dec'19

-

-

-

73,23 *

73,23

Mar'20

-

-

-

73,28 *

73,28

May'20

-

-

-

73,70 *

73,70

Jul'20

-

-

-

73,78 *

73,78

Oct'20

-

-

-

73,35 *

73,35

Dec'20

-

-

-

72,12 *

72,12

Mar'21

-

-

-

72,16 *

72,16

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

12,34

12,35

11,96

12,13

12,36

Jul'18

12,39

12,42

12,05

12,19

12,42

Oct'18

12,68

12,70

12,36

12,48

12,69

Mar'19

13,92

13,93

13,59

13,70

13,92

May'19

14,05

14,10

13,76

13,85

14,06

Jul'19

14,17

14,23

13,87

13,95

14,18

Oct'19

14,38

14,40

14,12

14,18

14,42

Mar'20

14,94

14,94

14,77

14,79

14,97

May'20

14,91

14,91

14,82

14,82

14,93

Jul'20

14,95

14,98

14,87

14,88

14,96

Oct'20

15,08

15,18

15,08

15,10

15,17

Mar'21

15,50

15,50

15,50

15,50

15,48