Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

2329

2329

2329

2288

Dec'18

2257

2320

2250

2300

2259

Mar'19

2270

2328

2265

2309

2274

May'19

2276

2332

2274

2316

2283

Jul'19

2283

2340

2281

2324

2290

Sep'19

2299

2346

2290

2330

2297

Dec'19

2304

2351

2297

2338

2305

Mar'20

2311

2355

2303

2345

2314

May'20

2356

2356

2349

2349

2318

Jul'20

-

2359

2359

2359

2327

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

97,50

97,50

97,50

98,80

Dec'18

102,45

103,30

101,10

101,25

102,45

Mar'19

105,90

106,55

104,50

104,65

105,80

May'19

108,00

108,90

106,90

107,10

108,20

Jul'19

110,55

111,25

109,30

109,50

110,55

Sep'19

112,75

113,65

111,70

111,85

112,95

Dec'19

116,15

116,75

115,15

115,30

116,40

Mar'20

119,45

119,75

118,50

118,60

119,65

May'20

-

120,60

120,60

120,60

121,60

Jul'20

-

122,35

122,35

122,35

123,30

Sep'20

123,90

124,05

123,90

124,05

125,00

Dec'20

126,35

126,55

126,35

126,55

127,50

Mar'21

-

129,05

129,05

129,05

130,00

May'21

-

130,85

130,85

130,85

131,80

Jul'21

-

132,90

132,90

132,90

133,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

83,93 *

83,93

Dec'18

83,65

83,87

83,65

83,72

83,85

Mar'19

84,01

84,15

84,00

84,00

84,17

May'19

-

-

-

84,43 *

84,43

Jul'19

-

-

-

84,63 *

84,63

Oct'19

-

-

-

80,02 *

80,02

Dec'19

-

-

-

78,73 *

78,73

Mar'20

-

-

-

78,98 *

78,98

May'20

-

-

-

79,35 *

79,35

Jul'20

-

-

-

79,78 *

79,78

Oct'20

-

-

-

77,48 *

77,48

Dec'20

-

-

-

75,89 *

75,89

Mar'21

-

-

-

75,82 *

75,82

May'21

-

-

-

76,16 *

76,16

Jul'21

-

-

-

75,75 *

75,75

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

11,05

11,27

11,04

11,20

11,01

Mar'19

11,82

12,08

11,82

12,03

11,78

May'19

11,97

12,19

11,97

12,18

11,93

Jul'19

12,07

12,28

12,06

12,27

12,02

Oct'19

12,35

12,52

12,35

12,52

12,30

Mar'20

12,89

13,09

12,89

13,09

12,89

May'20

13,07

13,17

13,03

13,17

12,97

Jul'20

13,16

13,25

13,15

13,25

13,04

Oct'20

13,35

13,44

13,35

13,44

13,23

Mar'21

13,74

13,82

13,74

13,82

13,60

May'21

-

13,87

13,87

13,87

13,65

Jul'21

-

13,97

13,97

13,97

13,75