Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

2801 *

2801

Jul'18

-

-

-

2805 *

2805

Sep'18

-

-

-

2824 *

2824

Dec'18

-

-

-

2827 *

2827

Mar'19

-

-

-

2816 *

2816

May'19

-

-

-

2808 *

2808

Jul'19

-

-

-

2804 *

2804

Sep'19

-

-

-

2805 *

2805

Dec'19

-

-

-

2803 *

2803

Mar'20

-

-

-

2804 *

2804

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

115,25 *

115,25

Jul'18

-

-

-

119,40 *

119,40

Sep'18

-

-

-

121,70 *

121,70

Dec'18

-

-

-

125,20 *

125,20

Mar'19

-

-

-

128,75 *

128,75

May'19

-

-

-

131,05 *

131,05

Jul'19

-

-

-

133,25 *

133,25

Sep'19

-

-

-

135,20 *

135,20

Dec'19

-

-

-

137,90 *

137,90

Mar'20

-

-

-

140,55 *

140,55

May'20

-

-

-

142,25 *

142,25

Jul'20

-

-

-

143,85 *

143,85

Sep'20

-

-

-

145,45 *

145,45

Dec'20

-

-

-

147,80 *

147,80

Mar'21

-

-

-

150,20 *

150,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

84,70

84,90

84,30

84,37

-

Oct'18

-

-

-

82,02 *

-

Dec'18

80,06

80,34

80,06

80,07

-

Mar'19

80,04

80,08

79,90

79,90

-

May'19

-

-

-

80,20 *

-

Jul'19

-

-

-

80,17 *

-

Oct'19

-

-

-

77,46 *

-

Dec'19

-

-

-

74,97 *

-

Mar'20

-

-

-

75,02 *

-

May'20

-

-

-

75,44 *

-

Jul'20

-

-

-

75,38 *

-

Oct'20

-

-

-

74,74 *

-

Dec'20

-

-

-

72,83 *

-

Mar'21

-

-

-

72,87 *

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

-

-

11,22 *

11,22

Oct'18

-

-

-

11,60 *

11,60

Mar'19

-

-

-

12,65 *

12,65

May'19

-

-

-

12,89 *

12,89

Jul'19

-

-

-

13,06 *

13,06

Oct'19

-

-

-

13,30 *

13,30

Mar'20

-

-

-

13,91 *

13,91

May'20

-

-

-

13,92 *

13,92

Jul'20

-

-

-

13,98 *

13,98

Oct'20

-

-

-

14,20 *

14,20

Mar'21

-

-

-

14,59 *

14,59