08:27 08/07/2024
08:37 08/07/2024
09:49 08/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
May'18
-
2801 *
2801
Jul'18
2805 *
2805
Sep'18
2824 *
2824
Dec'18
2827 *
2827
Mar'19
2816 *
2816
May'19
2808 *
2808
Jul'19
2804 *
2804
Sep'19
Dec'19
2803 *
2803
Mar'20
Cà phê (Uscent/lb)
115,25 *
115,25
119,40 *
119,40
121,70 *
121,70
125,20 *
125,20
128,75 *
128,75
131,05 *
131,05
133,25 *
133,25
135,20 *
135,20
137,90 *
137,90
140,55 *
140,55
May'20
142,25 *
142,25
Jul'20
143,85 *
143,85
Sep'20
145,45 *
145,45
Dec'20
147,80 *
147,80
Mar'21
150,20 *
150,20
Bông (Uscent/lb)
84,70
84,90
84,30
84,37
Oct'18
82,02 *
80,06
80,34
80,07
80,04
80,08
79,90
80,20 *
80,17 *
Oct'19
77,46 *
74,97 *
75,02 *
75,44 *
75,38 *
Oct'20
74,74 *
72,83 *
72,87 *
Đường (Uscent/lb)
11,22 *
11,22
11,60 *
11,60
12,65 *
12,65
12,89 *
12,89
13,06 *
13,06
13,30 *
13,30
13,91 *
13,91
13,92 *
13,92
13,98 *
13,98
14,20 *
14,20
14,59 *
14,59
Phạm Hòa
09:32 14/05/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn