Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

2575

2575

2575

2551

May'18

2530

2581

2517

2556

2532

Jul'18

2555

2600

2540

2577

2555

Sep'18

2561

2612

2553

2589

2568

Dec'18

2557

2602

2552

2583

2560

Mar'19

2539

2582

2535

2569

2542

May'19

2545

2587

2544

2574

2547

Jul'19

2557

2596

2557

2584

2556

Sep'19

2600

2606

2594

2594

2567

Dec'19

2621

2621

2598

2609

2583

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

119,95

119,95

119,95

120,45

May'18

121,40

122,05

120,65

121,05

121,55

Jul'18

123,75

124,25

122,85

123,20

123,80

Sep'18

125,80

126,45

125,00

125,35

125,95

Dec'18

129,15

129,80

128,40

128,70

129,30

Mar'19

132,60

133,30

131,85

132,20

132,80

May'19

134,85

135,00

134,10

134,50

135,05

Jul'19

136,80

136,80

136,15

136,50

137,00

Sep'19

138,35

138,40

137,90

138,40

138,70

Dec'19

140,90

141,00

140,90

141,00

141,25

Mar'20

143,40

143,65

143,40

143,65

143,80

May'20

-

145,40

145,40

145,40

145,50

Jul'20

-

147,10

147,10

147,10

147,20

Sep'20

148,10

148,70

148,10

148,70

148,80

Dec'20

-

151,10

151,10

151,10

151,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

83,59

83,68

83,31

83,45

83,44

Jul'18

83,28

83,45

83,20

83,26

83,20

Oct'18

-

-

-

79,20 *

79,20

Dec'18

78,00

78,10

78,00

78,10

78,02

Mar'19

-

-

-

78,20 *

78,20

May'19

-

-

-

78,20 *

78,20

Jul'19

-

-

-

78,28 *

78,28

Oct'19

-

-

-

75,68 *

75,68

Dec'19

-

-

-

73,23 *

73,23

Mar'20

-

-

-

73,48 *

73,48

May'20

-

-

-

74,18 *

74,18

Jul'20

-

-

-

74,29 *

74,29

Oct'20

-

-

-

73,88 *

73,88

Dec'20

-

-

-

72,75 *

72,75

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

12,64

12,83

12,58

12,76

12,62

Jul'18

12,90

13,02

12,84

12,97

12,89

Oct'18

13,27

13,37

13,24

13,33

13,27

Mar'19

14,21

14,26

14,14

14,23

14,21

May'19

14,39

14,39

14,30

14,38

14,39

Jul'19

14,49

14,52

14,42

14,49

14,51

Oct'19

14,79

14,80

14,71

14,77

14,81

Mar'20

15,29

15,29

15,20

15,25

15,31

May'20

15,30

15,30

15,24

15,28

15,32

Jul'20

15,36

15,38

15,36

15,38

15,41

Oct'20

-

15,63

15,63

15,63

15,65