Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2171

2178

2083

2141

2160

Mar'19

2185

2194

2107

2159

2177

May'19

2198

2205

2119

2170

2189

Jul'19

2213

2215

2133

2182

2199

Sep'19

2219

2225

2146

2193

2210

Dec'19

2235

2241

2164

2210

2228

Mar'20

2192

2223

2192

2223

2241

May'20

2202

2232

2202

2232

2248

Jul'20

-

2242

2242

2242

2258

Sep'20

-

2251

2251

2251

2267

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

116,90

119,70

116,90

119,35

116,55

Mar'19

120,50

123,20

120,40

122,95

120,10

May'19

122,80

125,65

122,80

125,35

122,50

Jul'19

125,25

128,00

125,20

127,70

124,85

Sep'19

127,25

130,30

127,25

130,00

127,20

Dec'19

130,50

133,45

130,50

133,25

130,50

Mar'20

134,05

136,50

134,05

136,45

133,75

May'20

137,00

138,50

136,75

138,50

135,80

Jul'20

137,60

140,25

137,60

140,25

137,60

Sep'20

139,35

141,90

139,35

141,90

139,35

Dec'20

141,95

144,45

141,95

144,45

141,95

Mar'21

146,05

147,10

145,45

147,10

144,60

May'21

147,80

148,85

147,15

148,85

146,45

Jul'21

149,50

150,65

148,80

150,65

148,25

Sep'21

-

152,45

152,45

152,45

150,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

78,93

79,00

78,81

78,90

78,72

Mar'19

80,00

80,14

79,92

80,14

79,84

May'19

80,65

80,73

80,65

80,73

80,65

Jul'19

-

-

-

81,15 *

81,15

Oct'19

-

-

-

78,28 *

78,28

Dec'19

-

-

-

76,78 *

76,78

Mar'20

-

-

-

77,49 *

77,49

May'20

-

-

-

77,80 *

77,80

Jul'20

-

-

-

77,96 *

77,96

Oct'20

-

-

-

74,99 *

74,99

Dec'20

-

-

-

74,27 *

74,27

Mar'21

-

-

-

74,40 *

74,40

May'21

-

-

-

75,02 *

75,02

Jul'21

-

-

-

74,61 *

74,61

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

13,10

13,55

13,04

13,43

13,07

May'19

13,26

13,61

13,16

13,53

13,19

Jul'19

13,29

13,69

13,25

13,61

13,28

Oct'19

13,50

13,90

13,48

13,82

13,50

Mar'20

14,04

14,44

14,04

14,37

14,04

May'20

14,00

14,35

14,00

14,30

14,01

Jul'20

13,98

14,28

13,98

14,22

13,98

Oct'20

14,00

14,30

14,00

14,25

14,05

Mar'21

14,32

14,50

14,32

14,47

14,33

May'21

14,28

14,34

14,28

14,34

14,24

Jul'21

-

14,26

14,26

14,26

14,21