Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2557

2571

2509

2536

2556

Jul'18

2577

2589

2529

2557

2577

Sep'18

2588

2598

2540

2569

2589

Dec'18

2584

2591

2535

2563

2583

Mar'19

2570

2573

2522

2547

2569

May'19

2575

2580

2530

2549

2574

Jul'19

2585

2591

2542

2557

2584

Sep'19

2556

2585

2556

2565

2594

Dec'19

2577

2600

2565

2579

2609

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

120,00

120,10

117,65

117,65

119,95

May'18

121,20

121,50

117,50

118,75

121,05

Jul'18

123,30

123,55

119,75

120,95

123,20

Sep'18

125,60

125,70

122,00

123,20

125,35

Dec'18

128,90

129,00

125,45

126,60

128,70

Mar'19

132,50

132,50

129,00

130,15

132,20

May'19

135,00

135,00

131,70

132,50

134,50

Jul'19

137,50

137,50

133,75

134,60

136,50

Sep'19

139,35

139,35

136,00

136,55

138,40

Dec'19

140,85

141,00

139,10

139,30

141,00

Mar'20

-

141,95

141,95

141,95

143,65

May'20

-

143,70

143,70

143,70

145,40

Jul'20

-

145,40

145,40

145,40

147,10

Sep'20

-

147,00

147,00

147,00

148,70

Dec'20

-

149,40

149,40

149,40

151,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

83,70

83,70

83,60

83,63

83,53

Jul'18

83,75

83,75

83,65

83,68

83,60

Oct'18

-

-

-

79,51 *

79,51

Dec'18

78,04

78,25

78,04

78,19

78,19

Mar'19

-

-

-

78,37 *

78,37

May'19

-

-

-

78,35 *

78,35

Jul'19

-

-

-

78,36 *

78,36

Oct'19

-

-

-

75,69 *

75,69

Dec'19

-

-

-

73,34 *

73,34

Mar'20

-

-

-

73,59 *

73,59

May'20

-

-

-

74,29 *

74,29

Jul'20

-

-

-

74,40 *

74,40

Oct'20

-

-

-

73,99 *

73,99

Dec'20

-

-

-

72,86 *

72,86

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

12,84

12,87

12,56

12,74

12,76

Jul'18

13,05

13,08

12,80

12,95

12,97

Oct'18

13,40

13,45

13,17

13,33

13,33

Mar'19

14,29

14,34

14,10

14,25

14,23

May'19

14,51

14,51

14,32

14,40

14,38

Jul'19

14,53

14,56

14,46

14,51

14,49

Oct'19

14,86

14,86

14,74

14,77

14,77

Mar'20

15,34

15,34

15,25

15,25

15,25

May'20

15,36

15,36

15,27

15,27

15,28

Jul'20

15,44

15,44

15,36

15,36

15,38

Oct'20

15,67

15,67

15,62

15,62

15,63