Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2087

2135

2087

2104

2083

Dec'18

2146

2193

2146

2158

2140

Mar'19

2169

2204

2165

2169

2157

May'19

2182

2215

2179

2182

2170

Jul'19

2197

2228

2193

2198

2180

Sep'19

2202

2240

2202

2213

2189

Dec'19

2208

2247

2208

2226

2194

Mar'20

2246

2255

2231

2237

2202

May'20

-

2243

2243

2243

2209

Jul'20

-

2252

2252

2252

2218

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

102,65

103,55

101,30

101,70

102,40

Dec'18

106,15

107,10

104,90

105,35

106,00

Mar'19

109,50

110,35

108,15

108,55

109,25

May'19

111,90

112,75

110,60

110,90

111,65

Jul'19

114,30

115,10

113,00

113,30

114,00

Sep'19

116,55

117,45

115,35

115,65

116,35

Dec'19

120,00

120,55

118,70

119,00

119,70

Mar'20

123,35

123,85

122,00

122,25

123,00

May'20

125,95

126,00

124,30

124,30

125,10

Jul'20

-

126,35

126,35

126,35

127,15

Sep'20

-

128,40

128,40

128,40

129,20

Dec'20

-

131,15

131,15

131,15

131,95

Mar'21

-

133,70

133,70

133,70

134,50

May'21

-

135,50

135,50

135,50

136,30

Jul'21

-

136,85

136,85

136,85

137,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

82,13 *

82,13

Dec'18

81,79

81,89

81,46

81,88

81,80

Mar'19

81,88

82,09

81,72

82,03

82,01

May'19

-

-

-

82,33 *

82,33

Jul'19

-

-

-

82,75 *

82,75

Oct'19

-

-

-

78,64 *

78,64

Dec'19

77,10

77,10

77,10

77,10

77,50

Mar'20

-

-

-

77,44 *

77,44

May'20

-

-

-

77,99 *

77,99

Jul'20

-

-

-

78,16 *

78,16

Oct'20

-

-

-

76,73 *

76,73

Dec'20

-

-

-

75,48 *

75,48

Mar'21

-

-

-

75,02 *

75,02

May'21

-

-

-

74,92 *

74,92

Jul'21

-

-

-

74,51 *

74,51

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,25

10,43

10,25

10,30

10,23

Mar'19

11,15

11,27

11,12

11,14

11,13

May'19

11,37

11,48

11,35

11,36

11,36

Jul'19

11,61

11,72

11,56

11,59

11,59

Oct'19

11,95

12,04

11,92

11,93

11,93

Mar'20

12,60

12,67

12,56

12,56

12,57

May'20

12,71

12,71

12,66

12,66

12,67

Jul'20

12,81

12,81

12,75

12,75

12,77

Oct'20

13,02

13,02

12,95

12,95

12,97

Mar'21

13,43

13,43

13,35

13,35

13,38

May'21

-

13,43

13,43

13,43

13,46

Jul'21

-

13,57

13,57

13,57

13,60