Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2211

2232

2182

2226

2194

Mar'19

2225

2241

2194

2238

2205

May'19

2234

2249

2206

2245

2214

Jul'19

2244

2255

2216

2255

2224

Sep'19

2253

2264

2225

2263

2233

Dec'19

2255

2276

2237

2274

2245

Mar'20

2259

2279

2245

2279

2250

May'20

2265

2284

2260

2284

2257

Jul'20

-

2295

2295

2295

2268

Sep'20

-

2304

2304

2304

2277

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

117,45

122,90

117,00

122,55

117,65

Mar'19

120,95

126,60

120,65

126,25

121,30

May'19

123,35

129,05

123,05

128,70

123,70

Jul'19

125,70

131,30

125,45

131,05

126,10

Sep'19

128,20

133,55

127,75

133,30

128,35

Dec'19

131,25

136,80

131,05

136,60

131,65

Mar'20

134,50

140,05

134,30

139,85

134,90

May'20

136,50

142,00

136,30

141,80

136,90

Jul'20

138,25

143,70

138,05

143,45

138,60

Sep'20

139,90

145,25

139,70

145,05

140,25

Dec'20

142,40

147,75

142,20

147,55

142,80

Mar'21

146,30

150,05

146,30

150,05

145,45

May'21

-

151,80

151,80

151,80

147,20

Jul'21

-

153,60

153,60

153,60

149,00

Sep'21

-

155,40

155,40

155,40

150,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

77,92

78,09

77,77

78,00

77,92

Mar'19

79,37

79,47

79,25

79,47

79,44

May'19

80,36

80,36

80,24

80,24

80,46

Jul'19

80,91

80,91

80,90

80,90

81,14

Oct'19

-

-

-

78,30 *

78,30

Dec'19

76,64

76,64

76,62

76,62

76,90

Mar'20

-

-

-

77,66 *

77,66

May'20

-

-

-

77,97 *

77,97

Jul'20

-

-

-

78,13 *

78,13

Oct'20

-

-

-

75,16 *

75,16

Dec'20

-

-

-

74,44 *

74,44

Mar'21

-

-

-

74,57 *

74,57

May'21

-

-

-

75,19 *

75,19

Jul'21

-

-

-

74,78 *

74,78

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

13,25

13,76

13,23

13,73

13,25

May'19

13,39

13,82

13,38

13,80

13,38

Jul'19

13,45

13,84

13,45

13,83

13,45

Oct'19

13,64

14,00

13,64

13,99

13,67

Mar'20

14,19

14,54

14,19

14,49

14,23

May'20

14,15

14,45

14,15

14,44

14,20

Jul'20

14,11

14,39

14,11

14,38

14,15

Oct'20

14,16

14,45

14,15

14,42

14,21

Mar'21

14,40

14,70

14,40

14,68

14,46

May'21

14,26

14,60

14,26

14,59

14,33

Jul'21

14,39

14,60

14,39

14,58

14,25