Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2736

2825

2736

2824

2728

Jul'18

2700

2856

2696

2800

2704

Sep'18

2730

2877

2724

2824

2730

Dec'18

2722

2854

2718

2806

2728

Mar'19

2711

2827

2702

2780

2711

May'19

2694

2799

2694

2770

2708

Jul'19

2721

2772

2721

2769

2709

Sep'19

2736

2773

2736

2773

2714

Dec'19

2744

2776

2744

2776

2720

Mar'20

-

2785

2785

2785

2729

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

113,75

115,35

113,35

114,90

113,55

Jul'18

116,05

117,70

115,65

117,15

115,85

Sep'18

118,35

119,95

117,90

119,30

118,10

Dec'18

121,90

123,20

121,40

122,80

121,60

Mar'19

125,30

126,85

124,95

126,35

125,15

May'19

127,85

129,20

127,50

128,70

127,60

Jul'19

130,00

131,50

129,75

130,85

129,90

Sep'19

131,95

133,45

131,95

132,75

132,00

Dec'19

135,00

136,35

135,00

135,50

135,00

Mar'20

139,20

139,20

138,20

138,25

138,00

May'20

140,95

140,95

139,95

140,10

139,75

Jul'20

142,60

142,60

141,55

141,75

141,45

Sep'20

144,15

144,15

143,05

143,35

143,05

Dec'20

146,55

146,55

145,80

145,80

145,50

Mar'21

-

147,95

147,95

147,95

147,65

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

82,71

82,71

82,61

82,70

82,74

Jul'18

82,41

82,68

82,41

82,61

82,61

Oct'18

-

-

-

78,76 *

78,76

Dec'18

78,32

78,38

78,32

78,37

78,32

Mar'19

-

-

-

78,42 *

78,42

May'19

-

-

-

78,49 *

78,49

Jul'19

-

-

-

78,34 *

78,34

Oct'19

-

-

-

75,42 *

75,42

Dec'19

-

-

-

73,68 *

73,68

Mar'20

-

-

-

73,97 *

73,97

May'20

-

-

-

74,39 *

74,39

Jul'20

-

-

-

74,47 *

74,47

Oct'20

-

-

-

74,04 *

74,04

Dec'20

-

-

-

72,81 *

72,81

Mar'21

-

-

-

72,85 *

72,85

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

11,71

11,76

11,60

11,74

11,65

Jul'18

11,84

11,94

11,77

11,91

11,82

Oct'18

12,09

12,17

12,03

12,14

12,08

Mar'19

13,29

13,38

13,25

13,35

13,27

May'19

13,42

13,54

13,42

13,53

13,43

Jul'19

13,54

13,66

13,50

13,64

13,52

Oct'19

13,71

13,88

13,68

13,86

13,70

Mar'20

14,30

14,48

14,30

14,48

14,31

May'20

-

14,54

14,54

14,54

14,36

Jul'20

-

14,61

14,61

14,61

14,43

Oct'20

-

14,81

14,81

14,81

14,63

Mar'21

-

15,16

15,16

15,16

14,98