08:21 05/07/2024
15:54 05/07/2024
08:37 05/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Dec'18
-
2084 *
2084
Mar'19
2145 *
2145
May'19
2161 *
2161
Jul'19
2178 *
2178
Sep'19
2191 *
2191
Dec'19
2203 *
2203
Mar'20
2211 *
2211
May'20
2218 *
2218
Jul'20
2221 *
2221
Sep'20
2226 *
2226
Cà phê (Uscent/lb)
110,30 *
110,30
114,10 *
114,10
116,95 *
116,95
119,55 *
119,55
122,15 *
122,15
125,70 *
125,70
129,25 *
129,25
131,65 *
131,65
133,95 *
133,95
136,00 *
136,00
Dec'20
138,90 *
138,90
Mar'21
141,70 *
141,70
May'21
143,65 *
143,65
Jul'21
145,60 *
145,60
Sep'21
147,75 *
147,75
Bông (Uscent/lb)
76,51 *
76,51
78,78 *
78,78
79,88 *
79,88
81,01 *
81,01
Oct'19
78,26 *
78,26
77,08 *
77,08
77,78 *
77,78
78,12 *
78,12
78,20 *
78,20
Oct'20
74,65 *
74,65
74,00 *
74,00
74,13 *
74,13
74,96 *
74,96
74,55 *
74,55
Oct'21
74,46 *
74,46
Đường (Uscent/lb)
12,68 *
12,68
12,78 *
12,78
12,88 *
12,88
13,09 *
13,09
13,59 *
13,59
13,57 *
13,57
13,54 *
13,54
13,90 *
13,90
13,77 *
13,77
13,68 *
13,68
13,73 *
13,73
Phạm Hòa
09:28 23/11/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn