Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2190

2228

2133

2137

2187

Mar'19

2212

2240

2152

2155

2208

May'19

2222

2247

2162

2164

2219

Jul'19

2231

2255

2173

2175

2230

Sep'19

2242

2266

2185

2187

2240

Dec'19

2249

2278

2198

2200

2250

Mar'20

2258

2284

2207

2207

2255

May'20

2258

2288

2210

2210

2258

Jul'20

2271

2294

2218

2218

2268

Sep'20

2284

2298

2230

2230

2281

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

121,10

124,35

120,00

120,25

121,10

Mar'19

124,95

128,00

123,80

124,05

124,85

May'19

127,55

130,50

126,35

126,65

127,40

Jul'19

129,75

132,80

128,70

129,00

129,75

Sep'19

132,05

135,10

131,10

131,30

132,00

Dec'19

135,45

138,25

134,50

134,55

135,30

Mar'20

138,50

141,35

137,75

137,80

138,55

May'20

142,65

143,25

139,75

139,75

140,50

Jul'20

144,30

144,90

141,45

141,45

142,20

Sep'20

145,85

146,45

143,05

143,05

143,75

Dec'20

148,30

148,95

145,50

145,50

146,20

Mar'21

151,30

151,30

148,00

148,00

148,75

May'21

-

149,70

149,70

149,70

150,50

Jul'21

-

151,45

151,45

151,45

152,30

Sep'21

-

153,25

153,25

153,25

154,10

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

77,07

77,07

76,85

77,00

77,07

Mar'19

78,96

78,96

78,66

78,79

78,87

May'19

-

-

-

80,13 *

80,13

Jul'19

81,00

81,00

81,00

81,00

81,01

Oct'19

-

-

-

78,15 *

78,15

Dec'19

-

-

-

77,00 *

77,00

Mar'20

-

-

-

77,76 *

77,76

May'20

-

-

-

78,02 *

78,02

Jul'20

-

-

-

78,22 *

78,22

Oct'20

-

-

-

75,25 *

75,25

Dec'20

-

-

-

74,53 *

74,53

Mar'21

-

-

-

74,66 *

74,66

May'21

-

-

-

75,28 *

75,28

Jul'21

-

-

-

74,87 *

74,87

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

13,73

14,24

13,71

14,01

13,81

May'19

13,84

14,29

13,84

14,09

13,94

Jul'19

13,91

14,26

13,86

14,09

13,97

Oct'19

14,03

14,35

14,01

14,21

14,11

Mar'20

14,52

14,82

14,50

14,71

14,61

May'20

14,43

14,75

14,43

14,66

14,53

Jul'20

14,37

14,67

14,37

14,58

14,44

Oct'20

14,37

14,68

14,34

14,61

14,44

Mar'21

14,68

14,97

14,64

14,91

14,75

May'21

14,59

14,78

14,53

14,74

14,67

Jul'21

14,64

14,64

14,61

14,61

14,61