Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2875

2875

2856

2856

2835

Jul'18

2820

2865

2786

2836

2815

Sep'18

2834

2873

2803

2847

2827

Dec'18

2817

2855

2788

2829

2813

Mar'19

2783

2815

2755

2791

2780

May'19

2769

2795

2747

2782

2771

Jul'19

2786

2790

2754

2780

2769

Sep'19

-

2781

2781

2781

2770

Dec'19

-

2780

2780

2780

2767

Mar'20

-

2788

2788

2788

2775

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

117,75

117,75

116,00

116,85

118,50

Jul'18

120,75

120,75

117,55

118,80

120,45

Sep'18

122,70

122,80

119,65

120,95

122,50

Dec'18

126,25

126,25

123,15

124,45

126,00

Mar'19

129,65

129,75

126,70

127,95

129,50

May'19

131,90

132,00

128,95

130,25

131,75

Jul'19

134,00

134,00

131,25

132,40

133,90

Sep'19

135,85

135,85

133,15

134,30

135,75

Dec'19

138,45

138,55

135,85

137,00

138,45

Mar'20

139,45

139,70

138,50

139,70

141,15

May'20

141,15

141,45

140,20

141,45

142,90

Jul'20

142,80

143,15

141,85

143,15

144,60

Sep'20

144,30

144,75

143,35

144,75

146,20

Dec'20

146,65

147,10

145,70

147,10

148,55

Mar'21

-

149,15

149,15

149,15

150,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

84,76 *

84,76

Jul'18

83,78

84,28

83,78

83,94

83,94

Oct'18

-

-

-

80,89 *

80,89

Dec'18

78,80

79,00

78,61

78,71

78,99

Mar'19

78,90

78,90

78,57

78,67

78,94

May'19

-

-

-

78,88 *

78,88

Jul'19

-

-

-

78,72 *

78,72

Oct'19

-

-

-

75,84 *

75,84

Dec'19

-

-

-

73,79 *

73,79

Mar'20

-

-

-

73,84 *

73,84

May'20

-

-

-

74,26 *

74,26

Jul'20

-

-

-

74,20 *

74,20

Oct'20

-

-

-

73,56 *

73,56

Dec'20

-

-

-

72,31 *

72,31

Mar'21

-

-

-

72,35 *

72,35

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

11,14

11,15

10,69

10,86

11,14

Jul'18

11,40

11,40

10,93

11,12

11,38

Oct'18

11,70

11,70

11,23

11,43

11,69

Mar'19

12,77

12,79

12,34

12,55

12,78

May'19

12,97

12,97

12,54

12,78

12,97

Jul'19

13,09

13,09

12,71

12,95

13,12

Oct'19

13,36

13,36

13,00

13,24

13,39

Mar'20

13,94

13,94

13,72

13,93

14,08

May'20

13,96

14,03

13,86

14,03

14,18

Jul'20

14,15

14,16

14,05

14,16

14,32

Oct'20

14,43

14,47

14,33

14,47

14,62

Mar'21

-

14,89

14,89

14,89

15,02