Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2218

2252

2189

2195

2235

Mar'19

2237

2268

2212

2215

2255

May'19

2247

2279

2226

2228

2269

Jul'19

2270

2293

2243

2245

2284

Sep'19

2280

2299

2260

2260

2299

Dec'19

2298

2313

2276

2276

2315

Mar'20

2310

2322

2288

2288

2327

May'20

2311

2311

2295

2295

2334

Jul'20

-

2309

2309

2309

2347

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

97,80

98,05

96,55

97,10

98,50

Mar'19

101,10

101,45

100,00

100,45

101,90

May'19

103,80

103,80

102,45

102,90

104,35

Jul'19

106,10

106,20

104,95

105,30

106,75

Sep'19

108,20

108,60

107,50

107,70

109,10

Dec'19

112,10

112,10

110,95

111,15

112,55

Mar'20

115,20

115,20

114,30

114,50

115,90

May'20

117,20

117,20

116,60

116,60

117,95

Jul'20

119,05

119,10

118,40

118,40

119,75

Sep'20

120,80

120,85

120,00

120,15

121,45

Dec'20

124,20

124,20

123,00

123,00

124,20

Mar'21

126,55

126,55

125,85

125,85

127,05

May'21

128,40

128,45

127,65

127,65

128,85

Jul'21

-

129,40

129,40

129,40

130,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

80,41 *

80,41

Dec'18

79,00

79,22

78,97

79,19

78,99

Mar'19

79,41

79,65

79,41

79,63

79,44

May'19

80,15

80,27

80,15

80,25

80,09

Jul'19

80,74

80,86

80,74

80,84

80,69

Oct'19

-

-

-

77,14 *

77,14

Dec'19

76,66

76,66

76,57

76,57

76,66

Mar'20

-

-

-

77,40 *

77,40

May'20

-

-

-

77,84 *

77,84

Jul'20

-

-

-

78,16 *

78,16

Oct'20

-

-

-

75,93 *

75,93

Dec'20

-

-

-

74,25 *

74,25

Mar'21

-

-

-

74,47 *

74,47

May'21

-

-

-

75,17 *

75,17

Jul'21

-

-

-

74,76 *

74,76

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,45

10,55

10,30

10,36

10,38

Mar'19

11,33

11,37

11,09

11,15

11,23

May'19

11,43

11,47

11,20

11,25

11,35

Jul'19

11,56

11,58

11,35

11,39

11,49

Oct'19

11,90

11,90

11,67

11,71

11,81

Mar'20

12,50

12,50

12,28

12,32

12,42

May'20

12,56

12,57

12,41

12,44

12,53

Jul'20

12,62

12,69

12,52

12,55

12,63

Oct'20

12,83

12,83

12,74

12,77

12,84

Mar'21

13,20

13,20

13,16

13,16

13,23

May'21

-

13,14

13,14

13,14

13,21

Jul'21

-

13,19

13,19

13,19

13,26