Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2351

2352

2295

2295

2321

Dec'18

2346

2358

2305

2320

2346

Mar'19

2357

2365

2319

2332

2355

May'19

2368

2373

2328

2339

2362

Jul'19

2371

2376

2338

2349

2370

Sep'19

2379

2379

2348

2358

2379

Dec'19

2357

2369

2357

2367

2388

Mar'20

2376

2376

2375

2375

2398

May'20

-

2378

2378

2378

2401

Jul'20

-

2388

2388

2388

2411

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

101,70

102,25

99,25

99,25

101,85

Dec'18

105,30

106,50

102,70

103,05

105,75

Mar'19

108,75

109,80

106,05

106,40

109,05

May'19

111,05

112,10

108,45

108,75

111,35

Jul'19

113,50

114,45

110,85

111,15

113,75

Sep'19

115,85

116,75

113,25

113,55

116,10

Dec'19

119,25

120,20

116,85

117,00

119,50

Mar'20

123,30

123,30

120,35

120,35

122,85

May'20

124,85

124,85

122,45

122,45

124,95

Jul'20

126,65

126,65

124,30

124,30

126,80

Sep'20

128,40

128,40

126,05

126,05

128,55

Dec'20

131,15

131,15

128,75

128,80

131,30

Mar'21

-

131,60

131,60

131,60

134,10

May'21

-

133,45

133,45

133,45

135,95

Jul'21

-

135,50

135,50

135,50

138,00

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

83,81 *

83,81

Dec'18

83,71

84,25

83,53

83,71

83,58

Mar'19

83,89

84,54

83,88

83,97

83,85

May'19

84,18

84,65

84,17

84,57

84,12

Jul'19

84,38

84,82

84,37

84,82

84,34

Oct'19

-

-

-

79,52 *

79,52

Dec'19

77,75

78,23

77,68

77,68

77,74

Mar'20

-

-

-

78,11 *

78,11

May'20

-

-

-

78,38 *

78,38

Jul'20

-

-

-

78,68 *

78,68

Oct'20

-

-

-

76,96 *

76,96

Dec'20

-

-

-

75,24 *

75,24

Mar'21

-

-

-

75,00 *

75,00

May'21

-

-

-

74,90 *

74,90

Jul'21

-

-

-

74,49 *

74,49

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,47

10,52

10,22

10,31

10,51

Mar'19

11,17

11,27

11,06

11,11

11,22

May'19

11,38

11,45

11,26

11,28

11,40

Jul'19

11,53

11,62

11,43

11,45

11,57

Oct'19

11,81

11,89

11,70

11,73

11,84

Mar'20

12,34

12,44

12,28

12,31

12,41

May'20

12,40

12,49

12,37

12,39

12,47

Jul'20

12,45

12,47

12,45

12,47

12,54

Oct'20

12,65

12,66

12,65

12,66

12,72

Mar'21

13,02

13,02

13,02

13,02

13,06

May'21

-

13,07

13,07

13,07

13,08

Jul'21

13,18

13,18

13,18

13,18

13,18