Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2251

2272

2180

2195

2251

Mar'19

2261

2283

2201

2216

2262

May'19

2266

2288

2210

2223

2265

Jul'19

2273

2296

2221

2233

2271

Sep'19

2280

2295

2235

2243

2280

Dec'19

2292

2307

2244

2255

2291

Mar'20

2293

2303

2255

2260

2297

May'20

2295

2305

2261

2262

2299

Jul'20

2299

2309

2267

2267

2303

Sep'20

-

2277

2277

2277

2313

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

120,10

122,80

113,95

114,25

119,65

Mar'19

123,60

126,50

117,75

118,05

123,40

May'19

126,60

129,00

120,30

120,60

125,95

Jul'19

128,55

131,25

122,70

123,00

128,35

Sep'19

130,90

133,55

125,05

125,30

130,65

Dec'19

134,15

136,35

128,55

128,65

133,95

Mar'20

137,20

139,35

131,90

131,90

137,15

May'20

139,35

141,25

133,90

133,90

139,05

Jul'20

141,00

142,90

135,65

135,65

140,70

Sep'20

142,55

144,40

137,20

137,20

142,25

Dec'20

144,80

146,80

139,65

139,65

144,65

Mar'21

-

142,20

142,20

142,20

147,20

May'21

-

143,85

143,85

143,85

148,85

Jul'21

-

145,50

145,50

145,50

150,50

Sep'21

-

147,15

147,15

147,15

152,15

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

77,11

77,17

77,11

77,14

77,17

Mar'19

78,66

78,66

78,54

78,59

78,66

May'19

79,66

79,66

79,63

79,63

79,74

Jul'19

80,43

80,43

80,43

80,43

80,54

Oct'19

-

-

-

77,65 *

77,65

Dec'19

-

-

-

76,75 *

76,75

Mar'20

-

-

-

77,43 *

77,43

May'20

-

-

-

77,69 *

77,69

Jul'20

-

-

-

77,89 *

77,89

Oct'20

-

-

-

74,92 *

74,92

Dec'20

-

-

-

74,11 *

74,11

Mar'21

-

-

-

74,24 *

74,24

May'21

-

-

-

74,86 *

74,86

Jul'21

-

-

-

74,45 *

74,45

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

13,84

14,05

13,45

13,50

13,84

May'19

13,92

14,11

13,56

13,62

13,94

Jul'19

13,93

14,10

13,57

13,64

13,95

Oct'19

14,06

14,23

13,73

13,82

14,10

Mar'20

14,55

14,69

14,23

14,32

14,60

May'20

14,46

14,56

14,16

14,26

14,51

Jul'20

14,35

14,46

14,10

14,17

14,41

Oct'20

14,35

14,37

14,19

14,19

14,41

Mar'21

14,62

14,65

14,47

14,47

14,69

May'21

14,42

14,45

14,27

14,27

14,50

Jul'21

-

14,14

14,14

14,14

14,37