Bảng giá kim loại hôm nay 18/11/2024
Hôm nay 18/11/2024, giá các mặt hàng kim loại giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 18/11/2024
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Vàng
USD/ounce
|
2630.31
|
0.76%
|
-0.27%
|
-4.25%
|
30.50%
|
Bạc
USD/ounce
|
30.285
|
0.59%
|
-3.22%
|
-10.18%
|
22.99%
|
Đồng
USD/Lbs
|
4.0727
|
-0.67%
|
-1.33%
|
-6.03%
|
8.44%
|
Thép
CNY/Tấn
|
3299.00
|
-0.21%
|
0.33%
|
-0.78%
|
-16.35%
|
Quặng sắt
USD/Tấn
|
101.95
|
-0.07%
|
0.31%
|
-2.55%
|
-21.67%
|
Lithium
CNY/Tấn
|
79100
|
0.00%
|
0.83%
|
9.10%
|
-36.47%
|
Bạch kim
USD/ounce
|
930.80
|
-0.85%
|
-3.96%
|
-10.29%
|
1.30%
|
Titan
USD/KG
|
43.50
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
-8.44%
|
Thép cuộn
USD/Tấn
|
694.00
|
0.73%
|
0.43%
|
-3.21%
|
-34.53%
|
Quặng sắt CNY
|
783.50
|
0.19%
|
3.09%
|
-0.32%
|
-20.09%
|
Bitumen
CNY/Tấn
|
3416.00
|
0.09%
|
2.80%
|
4.21%
|
-4.26%
|
Cobalt
USD/Tấn
|
24300
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
-27.29%
|
Chì
USD/Tấn
|
2017.00
|
-0.54%
|
0.65%
|
-0.69%
|
-5.63%
|
Nhôm
USD/Tấn
|
2631.00
|
-0.79%
|
-0.59%
|
-0.77%
|
19.05%
|
Thiếc
USD/Tấn
|
28914
|
0.57%
|
0.60%
|
-6.45%
|
18.13%
|
Kẽm
USD/Tấn
|
3011.00
|
-0.33%
|
1.77%
|
-4.55%
|
18.69%
|
Nickel
USD/Tấn
|
16191
|
2.11%
|
2.94%
|
1.25%
|
2.19%
|
Molybdenum
USD/Kg
|
480.00
|
0.00%
|
0.00%
|
0.00%
|
-8.98%
|
Palladium
USD/ounce
|
974.50
|
-0.56%
|
-5.39%
|
-20.21%
|
-8.90%
|
Rhodium
USD/ounce
|
4600
|
0.00%
|
-0.54%
|
-2.13%
|
4.55%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics