Bảng so sánh giá các mặt hàng kim loại ngày 27/8/2024

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Vàng

USD/ounce

2508,44

-0,28%

-0,17%

5,36%

30,69%

Bạc

USD/ounce

29,916

0,16%

1,68%

7,62%

23,43%

Đồng

USD/Lbs

4,2201

0,34%

1,55%

3,39%

11,80%

Thép

CNY/Tấn

3053,00

1,90%

-0,03%

-0,07%

-17,33%

Quặng sắt

USD/Tấn

98,05

-0,14%

0,25%

-8,77%

-9,06%

Lithium

CNY/Tấn

74000

-0,67%

0,68%

-13,45%

-65,98%

Bạch kim

USD/ounce

955,50

-0,51%

0,59%

0,44%

-0,87%

Titan

USD/KG

45,50

-2,15%

-4,21%

-6,19%

-8,06%

Thép cuộn

USD/Tấn

669,05

-9,59%

1,06%

-5,77%

-7,08%

Bitumen

CNY/Tấn

3490,00

1,93%

-2,46%

-1,69%

-9,19%

Cobalt

USD/Tấn

24300

-2,41%

-6,54%

-8,73%

-27,29%

Chì

USD/Tấn

2118,00

0,05%

3,19%

2,49%

-2,43%

Nhôm

USD/Tấn

2524,00

-0,71%

0,80%

12,06%

16,30%

Thiếc

USD/Tấn

32912

1,84%

3,16%

10,48%

27,22%

Kẽm

USD/Tấn

2905,00

-0,24%

3,67%

10,28%

19,18%

Nickel

USD/Tấn

16758

0,93%

2,35%

5,88%

-18,73%

Molybdenum

USD/Kg

475,00

0,00%

0,00%

-1,04%

-14,71%

Palladium

USD/ounce

947,50

0,16%

3,78%

7,43%

-24,46%

Rhodium

USD/ounce

4750

0,00%

0,00%

2,15%

15,85%

 

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics