Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

72,67

+0,93

+1,30%

Tháng 7/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

76,97

+0,84

+1,10%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

252,50

+2,43

+0,97%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,20

+0,03

+1,43%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

237,95

+2,26

+0,96%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

78,17

78,36

76,41

76,84

75,97

Oct'23

74,66

75,87

73,89

75,63

73,92

Nov'23

76,90

77,55

76,74

77,05

75,29

Dec'23

77,55

77,55

75,38

75,60

74,95

Jan'24

74,58

74,68

74,56

74,61

72,98

Feb'24

74,27

74,34

74,23

74,28

72,68

Mar'24

73,92

74,03

73,62

73,97

72,41

Apr'24

73,63

73,67

73,60

73,67

72,15

May'24

73,39

73,39

73,39

73,39

71,91

Jun'24

72,21

73,35

71,88

73,15

71,71

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

75,10

75,70

72,34

72,79

71,84

Sep'23

74,68

74,99

72,11

72,55

71,64

Oct'23

73,74

74,60

71,82

72,19

71,32

Nov'23

73,02

73,17

71,49

71,77

70,97

Dec'23

73,22

73,40

70,97

71,40

70,61

Jan'24

72,72

72,72

70,67

71,00

70,25

Feb'24

72,14

72,14

71,34

71,85

69,90

Mar'24

71,10

71,54

70,00

70,28

69,57

Apr'24

70,60

70,74

69,83

69,83

69,25

May'24

68,21

69,27

68,05

68,96

67,63

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,4071

2,4260

2,3691

2,3777

2,3542

Sep'23

2,4014

2,4223

2,3765

2,3765

2,3595

Oct'23

2,4167

2,4234

2,3973

2,3973

2,3635

Nov'23

2,4184

2,4184

2,3960

2,3960

2,3630

Dec'23

2,3864

2,4189

2,3778

2,3778

2,3586

Jan'24

2,4100

2,4100

2,4100

2,4100

2,3579

Feb'24

2,3330

2,3661

2,3330

2,3533

2,3141

Mar'24

2,3246

2,3568

2,3245

2,3410

2,3032

Apr'24

2,3065

2,3366

2,3065

2,3199

2,2840

May'24

2,3006

2,3175

2,3006

2,3062

2,2721

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,309

2,333

2,300

2,324

2,299

Sep'23

2,343

2,351

2,321

2,341

2,316

Oct'23

2,474

2,481

2,451

2,470

2,448

Nov'23

2,925

2,952

2,925

2,943

2,921

Dec'23

3,419

3,419

3,419

3,419

3,404

Jan'24

3,680

3,693

3,672

3,692

3,669

Feb'24

3,617

3,617

3,617

3,617

3,598

Mar'24

3,283

3,338

3,262

3,324

3,272

Apr'24

3,046

3,046

3,046

3,046

3,035

May'24

3,041

3,041

3,039

3,039

3,022

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

2,4794

2,5085

2,4537

2,4609

2,4382

Sep'23

2,4073

2,4366

2,3895

2,3895

2,3765

Oct'23

2,2483

2,2483

2,2080

2,2084

2,1919

Nov'23

2,0814

2,1358

2,0814

2,1283

2,0762

Dec'23

2,1500

2,1500

2,1193

2,1193

2,0893

Jan'24

2,0568

2,0864

2,0568

2,0775

2,0255

Feb'24

2,0627

2,0819

2,0565

2,0778

2,0269

Mar'24

2,0704

2,0915

2,0637

2,0868

2,0373

Apr'24

2,2338

2,2534

2,2305

2,2494

2,2025

May'24

2,2487

2,2526

2,2487

2,2487

2,2029

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts