Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

72,17

+0,71

+0,99%

Tháng 01/2023

Dầu Brent

giao ngay

76,77

+0,62

+0,81%

Tháng 02/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,87

-0,09

-1,49%

Tháng 01/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

206,09

+1,18

+0,58%

Tháng 01/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

287,53

-0,45

-0,16%

Tháng 01/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'23

76,73

76,78

76,59

76,72

76,15

Mar'23

77,05

77,17

77,05

77,15

76,59

Apr'23

77,45

77,45

77,45

77,45

76,83

May'23

78,60

79,27

76,81

77,00

77,97

Jun'23

78,42

79,36

76,62

76,98

77,92

Jul'23

76,91

78,72

76,91

76,91

77,82

Aug'23

77,15

78,48

76,72

76,76

77,64

Sep'23

77,66

78,24

76,50

76,57

77,42

Oct'23

76,29

77,88

75,98

76,35

77,17

Nov'23

76,11

76,11

76,11

76,11

76,91

Dec'23

77,21

77,64

75,38

75,88

76,64

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

71,85

72,35

71,80

72,28

71,46

Feb'23

71,92

72,40

71,92

72,38

71,58

Mar'23

72,20

72,50

72,15

72,50

71,72

Apr'23

72,43

72,60

72,33

72,49

71,90

May'23

72,57

72,62

72,57

72,62

72,10

Jun'23

72,66

72,88

72,58

72,88

72,21

Jul'23

72,64

72,72

72,53

72,69

72,21

Aug'23

72,52

72,52

72,52

72,52

72,13

Sep'23

72,38

72,59

72,36

72,59

71,98

Oct'23

72,70

73,40

71,25

71,78

72,47

Nov'23

72,58

73,34

71,00

71,57

72,23

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,8714

2,8843

2,8648

2,8795

2,8798

Feb'23

2,8388

2,8504

2,8388

2,8459

2,8450

Mar'23

2,7897

2,7897

2,7817

2,7866

2,7837

Apr'23

2,7204

2,7204

2,7204

2,7204

2,7166

May'23

2,6935

2,7027

2,6329

2,6711

2,6446

Jun'23

2,6550

2,6550

2,6550

2,6550

2,6453

Jul'23

2,6575

2,6822

2,6141

2,6397

2,6333

Aug'23

2,6462

2,6833

2,6154

2,6384

2,6356

Sep'23

2,6503

2,6816

2,6125

2,6376

2,6361

Oct'23

2,6672

2,6677

2,6101

2,6359

2,6351

Nov'23

2,6425

2,6610

2,6151

2,6311

2,6309

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

5,930

5,944

5,856

5,858

5,962

Feb'23

5,792

5,795

5,720

5,721

5,820

Mar'23

5,330

5,349

5,293

5,294

5,359

Apr'23

4,814

4,830

4,812

4,827

4,824

May'23

4,779

4,798

4,778

4,798

4,789

Jun'23

4,875

4,885

4,865

4,865

4,873

Jul'23

4,954

4,973

4,954

4,972

4,957

Aug'23

4,956

4,965

4,956

4,956

4,959

Sep'23

4,895

4,907

4,895

4,907

4,897

Oct'23

4,952

4,963

4,948

4,948

4,956

Nov'23

5,218

5,218

5,202

5,202

5,202

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

2,0552

2,0662

2,0547

2,0609

2,0491

Feb'23

2,0677

2,0755

2,0677

2,0755

2,0612

Mar'23

2,0867

2,0920

2,0852

2,0920

2,0782

Apr'23

2,3098

2,3477

2,2637

2,2700

2,2996

May'23

2,3345

2,3500

2,2736

2,2800

2,3100

Jun'23

2,3211

2,3504

2,2722

2,2788

2,3091

Jul'23

2,3179

2,3310

2,2609

2,2665

2,2968

Aug'23

2,2968

2,3090

2,2420

2,2460

2,2760

Sep'23

2,2699

2,2770

2,2076

2,2144

2,2444

Oct'23

2,1242

2,1290

2,0670

2,0710

2,0980

Nov'23

2,0326

2,0541

2,0326

2,0350

2,0630

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts