Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

90,41

-0,09

-0,10%

Tháng 9/2022

Dầu Brent

giao ngay

96,28

-0,03

-0,03%

Tháng 10/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,84

+0,01

+0,06%

Tháng 9/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

296,38

+0,36

+0,12%

Tháng 9/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

335,17

+1,79

+0,54%

Tháng 9/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'22

96,46

96,46

95,97

96,25

96,31

Nov'22

94,88

94,98

94,58

94,64

94,85

Dec'22

94,07

95,55

92,27

93,64

93,90

Jan'23

92,69

94,08

91,61

92,57

92,82

Feb'23

91,74

93,12

91,44

91,74

91,99

Mar'23

91,01

92,40

90,72

91,01

91,27

Apr'23

90,33

91,68

90,12

90,33

90,60

May'23

89,50

89,50

89,50

89,50

89,72

Jun'23

88,98

88,98

88,98

88,98

89,40

Jul'23

88,60

88,60

88,60

88,60

88,87

Aug'23

88,08

88,08

88,08

88,08

88,35

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

90,51

90,70

90,10

90,45

90,50

Oct'22

89,71

89,87

89,29

89,58

89,67

Nov'22

89,06

89,06

88,57

88,85

88,90

Dec'22

88,28

88,32

87,78

88,03

88,08

Jan'23

87,42

89,31

86,05

87,28

87,54

Feb'23

86,57

88,47

85,40

86,48

86,72

Mar'23

85,71

87,65

84,83

85,73

85,95

Apr'23

85,16

86,92

84,23

85,03

85,23

May'23

84,38

86,24

83,46

84,38

84,55

Jun'23

83,81

83,83

83,64

83,65

83,76

Jul'23

83,58

84,58

82,27

83,18

83,30

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

3,3319

3,3928

3,3291

3,3573

3,3338

Oct'22

3,3210

3,3572

3,3210

3,3228

3,3022

Nov'22

3,2823

3,3177

3,2794

3,2809

3,2662

Dec'22

3,2594

3,2827

3,2415

3,2415

3,2313

Jan'23

3,2221

3,2308

3,2169

3,2169

3,2038

Feb'23

3,1844

3,1844

3,1844

3,1844

3,1670

Mar'23

3,0481

3,1465

3,0481

3,1117

3,0288

Apr'23

3,0839

3,0839

3,0839

3,0839

3,0497

May'23

3,0219

3,0350

2,9930

3,0072

2,9360

Jun'23

2,9102

3,0073

2,9021

2,9732

2,9072

Jul'23

2,9856

2,9921

2,9521

2,9555

2,8947

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

7,858

7,861

7,817

7,827

7,833

Oct'22

7,848

7,851

7,810

7,824

7,825

Nov'22

7,916

7,925

7,894

7,894

7,902

Dec'22

8,023

8,023

8,023

8,023

8,018

Jan'23

7,901

8,128

7,889

8,080

7,828

Feb'23

7,662

7,662

7,662

7,662

7,649

Mar'23

6,294

6,430

6,271

6,355

6,214

Apr'23

4,895

4,895

4,895

4,895

4,823

May'23

4,770

4,770

4,770

4,770

4,742

Jun'23

4,769

4,805

4,747

4,789

4,729

Jul'23

4,825

4,859

4,793

4,835

4,776

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'22

2,9785

2,9823

2,9638

2,9647

2,9602

Oct'22

2,7188

2,7247

2,7053

2,7100

2,7075

Nov'22

2,5941

2,5941

2,5853

2,5884

2,5903

Dec'22

2,5258

2,5281

2,5160

2,5160

2,5172

Jan'23

2,4910

2,4910

2,4910

2,4910

2,4806

Feb'23

2,4340

2,5063

2,4340

2,4739

2,4494

Mar'23

2,4917

2,4917

2,4917

2,4917

2,4813

Apr'23

2,6592

2,6790

2,6270

2,6529

2,6287

May'23

2,6517

2,6690

2,6150

2,6416

2,6209

Jun'23

2,6339

2,6533

2,5809

2,6185

2,6012

Jul'23

2,5875

2,5900

2,5822

2,5822

2,5666

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts