Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1010,23

0,35%

-0,77%

-3,15%

1,40%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

501,07

0,51%

-2,28%

-4,56%

-14,38%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

610,50

0,08%

-0,81%

6,82%

16,06%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4546,00

-1,04%

2,34%

2,09%

4,51%

Phô mai

(USD/lb)

1,7380

-0,29%

-1,36%

-3,44%

-13,88%

Sữa

(USD/cwt)

16,88

-0,24%

-1,97%

-3,98%

-25,08%

Cao su

(US cent/kg)

172,90

1,77%

1,17%

-0,80%

-12,63%

Nước cam

(US cent/lb)

203,15

-0,22%

-9,59%

-21,83%

-59,03%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

374,22

0,31%

-1,87%

-10,40%

43,21%

Bông

(US cent/lb)

63,992

0,24%

-1,78%

-1,76%

-10,05%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,6800

-1,88%

-3,22%

-7,37%

-29,29%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

608,11

0,12%

0,10%

-3,83%

-0,85%

Yến mạch

(US cent/bushel)

296,2807

-0,33%

2,61%

-6,90%

-20,51%

Vải len

(AUD/100kg)

1517,00

0,00%

-3,07%

15,01%

33,19%

Đường thô

(US cent/lb)

16,10

-0,98%

-4,22%

0,63%

-28,06%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5837,26

-0,18%

-7,09%

-23,64%

-23,43%

Chè

(INR/kg)

118,99

-37,03%

0,00%

-38,10%

-49,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1415,40

0,33%

2,54%

5,67%

17,25%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

466,50

-1,11%

1,86%

0,00%

-6,57%

Lúa mạch

(INR/kg)

2295,50

-0,89%

-1,50%

-2,05%

-3,77%

(EUR/tấn)

5342,00

-0,50%

-4,18%

-4,40%

-26,82%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

-2,60%

-7,41%

-74,66%

Ngô

(US cent/bushel)

414,0571

0,26%

-1,82%

-2,17%

1,43%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics