Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1025,87

-0,35%

0,21%

0,06%

1,10%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

509,71

0,48%

-0,93%

-0,98%

-15,54%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

601,50

-0,17%

-1,23%

13,71%

13,48%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4546,00

0,00%

2,16%

3,01%

7,34%

Phô mai

(USD/lb)

1,7620

-0,11%

-1,12%

-2,60%

-13,12%

Sữa

(USD/cwt)

17,19

0,23%

-1,94%

-3,10%

-23,84%

Cao su

(US cent/kg)

170,40

-0,53%

0,24%

-4,16%

-15,60%

Nước cam

(US cent/lb)

210,80

-0,75%

-8,15%

-15,66%

-55,83%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

383,90

2,26%

0,00%

-2,32%

54,24%

Bông

(US cent/lb)

64,857

-0,09%

-0,34%

-0,94%

-10,68%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,7250

-1,52%

-2,59%

-7,62%

-28,81%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

614,72

-0,37%

0,15%

-2,15%

0,63%

Yến mạch

(US cent/bushel)

288,0215

0,27%

-3,91%

-9,43%

-24,99%

Vải len

(AUD/100kg)

1565,00

0,00%

7,71%

21,22%

41,76%

Đường thô

(US cent/lb)

16,32

-1,86%

1,18%

3,03%

-26,09%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6000,00

-2,90%

-10,11%

-17,47%

-18,71%

Chè

(INR/kg)

118,99

-37,03%

0,00%

-38,10%

-49,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1405,10

0,72%

3,39%

3,72%

15,72%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

466,25

-0,11%

0,05%

0,38%

-4,80%

Lúa mạch

(INR/kg)

2309,00

-0,45%

-1,68%

-1,93%

-2,61%

(EUR/tấn)

5457,00

-2,34%

-1,68%

-10,05%

-25,25%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

2,74%

-7,41%

-3,85%

-74,66%

Ngô

(US cent/bushel)

421,8295

-0,04%

0,02%

1,16%

0,80%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics