Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/10/2025
Hôm nay 9/10/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1025,87
|
-0,35%
|
0,21%
|
0,06%
|
1,10%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
509,71
|
0,48%
|
-0,93%
|
-0,98%
|
-15,54%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
601,50
|
-0,17%
|
-1,23%
|
13,71%
|
13,48%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4546,00
|
0,00%
|
2,16%
|
3,01%
|
7,34%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7620
|
-0,11%
|
-1,12%
|
-2,60%
|
-13,12%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,19
|
0,23%
|
-1,94%
|
-3,10%
|
-23,84%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
170,40
|
-0,53%
|
0,24%
|
-4,16%
|
-15,60%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
210,80
|
-0,75%
|
-8,15%
|
-15,66%
|
-55,83%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
383,90
|
2,26%
|
0,00%
|
-2,32%
|
54,24%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,857
|
-0,09%
|
-0,34%
|
-0,94%
|
-10,68%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
10,7250
|
-1,52%
|
-2,59%
|
-7,62%
|
-28,81%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
614,72
|
-0,37%
|
0,15%
|
-2,15%
|
0,63%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
288,0215
|
0,27%
|
-3,91%
|
-9,43%
|
-24,99%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1565,00
|
0,00%
|
7,71%
|
21,22%
|
41,76%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,32
|
-1,86%
|
1,18%
|
3,03%
|
-26,09%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6000,00
|
-2,90%
|
-10,11%
|
-17,47%
|
-18,71%
|
Chè
(INR/kg)
|
118,99
|
-37,03%
|
0,00%
|
-38,10%
|
-49,95%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1405,10
|
0,72%
|
3,39%
|
3,72%
|
15,72%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
466,25
|
-0,11%
|
0,05%
|
0,38%
|
-4,80%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2309,00
|
-0,45%
|
-1,68%
|
-1,93%
|
-2,61%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5457,00
|
-2,34%
|
-1,68%
|
-10,05%
|
-25,25%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
7,50
|
2,74%
|
-7,41%
|
-3,85%
|
-74,66%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
421,8295
|
-0,04%
|
0,02%
|
1,16%
|
0,80%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics