Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

427

4296/8

427

4294/8

4256/8

Mar'18

4454/8

448

4454/8

448

4444/8

May'18

4584/8

4606/8

4584/8

4602/8

4574/8

Jul'18

4724/8

4744/8

4724/8

474

471

Sep'18

4884/8

4892/8

4884/8

4892/8

4866/8

Dec'18

5084/8

5084/8

5084/8

5084/8

5064/8

Mar'19

-

-

-

520*

520

May'19

-

-

-

5272/8*

5272/8

Jul'19

-

-

-

5276/8*

5276/8

Sep'19

-

-

-

5352/8*

5352/8

Dec'19

-

-

-

5516/8*

5516/8

Mar'20

-

-

-

5546/8*

5546/8

May'20

-

-

-

5546/8*

5546/8

Jul'20

-

-

-

5546/8*

5546/8

Nguồn: Tradingcharts.com