Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

4272/8

4274/8

4262/8

4266/8

4272/8

Mar'18

4452/8

4452/8

4442/8

4444/8

4446/8

May'18

457

4572/8

4566/8

4566/8

4572/8

Jul'18

4702/8

4704/8

470

470

471

Sep'18

4854/8

4856/8

4852/8

4852/8

4862/8

Dec'18

5044/8

5044/8

5044/8

5044/8

506

Mar'19

-

-

-

5196/8*

5196/8

May'19

-

-

-

5272/8*

5272/8

Jul'19

-

-

-

5272/8*

5272/8

Sep'19

-

-

-

5346/8*

5346/8

Dec'19

-

-

-

5512/8*

5512/8

Mar'20

-

-

-

5542/8*

5542/8

May'20

-

-

-

5542/8*

5542/8

Jul'20

-

-

-

5542/8*

5542/8

Nguồn: Tradingcharts.com