Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

55,87

+0,23

+0,41%

Dầu Brent giao ngay

62,36

+0,29

+0,47%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

178,97

-0,37

-0,21%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

189,23

+0,57

+0,30%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

3,06

+0,08

+2,58%

Nguồn: Bloomberg.com