Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

67,93

+0,16

+0,22%

Dầu Brent giao ngay

76,63

+0,13

+0,17%

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,78

+0,01

+0,22%

Xăng dầu (USD/gal)     

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

196,10

+1,00

+0,51%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

221,23

+0,32

+0,14%