Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

61,47

-0,32

-0,52%

Dầu Brent giao ngay

65,23

-0,28

-0,43%

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,71

+0,01

+0,37%

Xăng dầu (USD/gal)     

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

176,23

-0,37

-0,21%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

192,38

-0,75

-0,39%