Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

58,46

+0,44

+0,76%

Dầu Brent giao ngay

63,44

-0,11

-0,17%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

177,32

+0,53

+0,30%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

194,21

+0,95

+0,49%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,91

-0,06

-1,95%

Nguồn: Bloomberg.com