Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'18

3472/8

3476/8

347

347

3474/8

May'18

3554/8

356

3554/8

3554/8

3556/8

Jul'18

364

3644/8

3636/8

3636/8

3642/8

Sep'18

371

3714/8

371

371

3712/8

Dec'18

3794/8

380

3794/8

3796/8

380

Mar'19

3896/8

390

3894/8

3894/8

3896/8

May'19

-

-

-

3964/8*

3964/8

Jul'19

-

-

-

4016/8*

4016/8

Sep'19

-

-

-

401*

401

Dec'19

-

-

-

4042/8*

4042/8

Mar'20

-

-

-

4042/8*

4042/8

May'20

-

-

-

4074/8*

4074/8

Jul'20

-

-

-

418*

418

Sep'20

-

-

-

418*

418

Dec'20

-

-

-

4094/8*

4094/8

Jul'21

-

-

-

4094/8*

4094/8

Dec'21

-

-

-

4094/8*

4094/8

Nguồn: Tradingcharts.com