Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'17

3474/8

3476/8

347

3472/8

3476/8

Mar'18

3606/8

361

3602/8

3604/8

361

May'18

3694/8

3694/8

3692/8

3694/8

3696/8

Jul'18

377

377

3766/8

3766/8

3772/8

Sep'18

3842/8

3842/8

3836/8

3836/8

3842/8

Dec'18

393

393

393

393

3934/8

Mar'19

-

-

-

403*

403

May'19

-

-

-

4082/8*

4082/8

Jul'19

-

-

-

4124/8*

4124/8

Sep'19

-

-

-

4092/8*

4092/8

Dec'19

-

-

-

4114/8*

4114/8

Jul'20

-

-

-

4252/8*

4252/8

Dec'20

-

-

-

4154/8*

4154/8

Nguồn: Tradingcharts.com