Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2115

2136

2053

2057

2114

Mar'19

2141

2159

2079

2082

2140

May'19

2162

2171

2096

2099

2155

Jul'19

2175

2182

2116

2119

2174

Sep'19

2195

2199

2135

2138

2193

Dec'19

2221

2221

2159

2159

2216

Mar'20

2190

2193

2169

2172

2232

May'20

2222

2222

2179

2182

2241

Jul'20

2193

2203

2193

2196

2255

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

99,15

103,45

98,75

102,45

99,30

Mar'19

102,60

106,85

102,15

105,85

102,65

May'19

104,80

109,20

104,50

108,25

105,00

Jul'19

107,35

111,60

106,90

110,60

107,40

Sep'19

109,95

113,90

109,20

112,90

109,70

Dec'19

113,30

117,30

112,70

116,35

113,10

Mar'20

116,30

120,45

116,15

119,65

116,45

May'20

118,75

122,50

118,30

121,70

118,55

Jul'20

120,40

124,20

120,05

123,45

120,35

Sep'20

122,30

125,85

121,75

125,15

122,10

Dec'20

125,10

128,60

124,50

127,85

124,90

Mar'21

127,90

131,00

127,20

130,50

127,70

May'21

-

132,30

132,30

132,30

129,50

Jul'21

-

134,05

134,05

134,05

131,25

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

76,78

76,78

76,78

76,78

76,76

Dec'18

76,25

76,37

76,10

76,10

76,37

Mar'19

77,25

77,30

77,05

77,11

77,29

May'19

78,10

78,11

77,94

78,00

78,14

Jul'19

78,86

78,86

78,75

78,75

78,94

Oct'19

-

-

-

75,61 *

75,61

Dec'19

75,72

75,74

75,72

75,72

75,77

Mar'20

-

-

-

76,56 *

76,56

May'20

-

-

-

77,02 *

77,02

Jul'20

-

-

-

77,36 *

77,36

Oct'20

-

-

-

75,33 *

75,33

Dec'20

-

-

-

74,01 *

74,01

Mar'21

-

-

-

74,23 *

74,23

May'21

-

-

-

74,93 *

74,93

Jul'21

-

-

-

74,52 *

74,52

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

10,90

11,26

10,86

11,20

10,91

May'19

11,00

11,35

10,98

11,29

11,02

Jul'19

11,15

11,47

11,11

11,41

11,17

Oct'19

11,50

11,80

11,45

11,74

11,52

Mar'20

12,17

12,43

12,12

12,39

12,17

May'20

12,34

12,54

12,32

12,54

12,33

Jul'20

12,47

12,65

12,47

12,65

12,46

Oct'20

12,70

12,90

12,70

12,87

12,70

Mar'21

13,18

13,28

13,18

13,28

13,10

May'21

-

13,27

13,27

13,27

13,09

Jul'21

-

13,34

13,34

13,34

13,16