Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

2053

2082

1982

1990

2057

Mar'19

2081

2103

2008

2012

2082

May'19

2098

2120

2023

2026

2099

Jul'19

2121

2137

2043

2046

2119

Sep'19

2140

2156

2063

2065

2138

Dec'19

2158

2162

2083

2086

2159

Mar'20

2177

2177

2101

2101

2172

May'20

2187

2187

2110

2110

2182

Jul'20

2200

2200

2124

2124

2196

Sep'20

-

2140

2140

2140

-

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

102,15

103,45

101,40

102,20

102,45

Mar'19

105,55

106,85

104,85

105,60

105,85

May'19

107,95

109,25

107,25

107,95

108,25

Jul'19

110,20

111,60

109,65

110,35

110,60

Sep'19

112,55

113,90

111,95

112,70

112,90

Dec'19

115,95

117,25

115,40

116,10

116,35

Mar'20

119,25

120,15

119,05

119,45

119,65

May'20

121,30

121,90

121,30

121,50

121,70

Jul'20

123,00

123,60

123,00

123,25

123,45

Sep'20

124,70

125,30

124,70

124,95

125,15

Dec'20

127,35

127,95

127,35

127,60

127,85

Mar'21

130,00

130,75

130,00

130,35

130,50

May'21

131,70

132,70

131,70

132,20

132,30

Jul'21

133,30

134,60

133,30

133,95

134,05

Sep'21

132,10

135,20

132,10

135,20

-

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

76,70 *

76,70

Dec'18

76,20

76,30

76,20

76,25

76,31

Mar'19

77,00

77,00

76,99

76,99

77,05

May'19

-

-

-

77,87 *

77,87

Jul'19

-

-

-

78,71 *

78,71

Oct'19

-

-

-

75,72 *

75,72

Dec'19

-

-

-

75,90 *

75,90

Mar'20

-

-

-

76,69 *

76,69

May'20

-

-

-

77,15 *

77,15

Jul'20

-

-

-

77,49 *

77,49

Oct'20

-

-

-

75,46 *

75,46

Dec'20

-

-

-

74,45 *

74,45

Mar'21

-

-

-

74,46 *

74,46

May'21

-

-

-

75,16 *

75,16

Jul'21

-

-

-

74,75 *

74,75

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'19

11,17

11,79

11,03

11,61

11,20

May'19

11,25

11,84

11,15

11,69

11,29

Jul'19

11,36

11,94

11,30

11,81

11,41

Oct'19

11,71

12,25

11,65

12,12

11,74

Mar'20

12,33

12,84

12,33

12,75

12,39

May'20

12,63

12,89

12,63

12,88

12,54

Jul'20

12,76

12,99

12,76

12,98

12,65

Oct'20

13,15

13,20

13,15

13,20

12,87

Mar'21

13,55

13,59

13,55

13,59

13,28

May'21

-

13,58

13,58

13,58

13,27

Jul'21

-

13,65

13,65

13,65

13,34