Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

2855

2880

2835

2835

2914

Jul'18

2900

2904

2806

2813

2894

Sep'18

2915

2921

2830

2837

2913

Dec'18

2887

2896

2813

2818

2888

Mar'19

2849

2851

2780

2785

2843

May'19

2825

2833

2767

2773

2828

Jul'19

2811

2818

2766

2766

2815

Sep'19

2798

2812

2763

2763

2808

Dec'19

2797

2811

2762

2762

2803

Mar'20

-

2764

2764

2764

2804

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

122,75

122,75

121,60

121,60

122,60

Jul'18

124,35

125,95

123,60

123,75

124,80

Sep'18

126,40

128,15

125,90

126,05

127,00

Dec'18

130,20

131,50

129,35

129,50

130,45

Mar'19

133,60

134,90

132,85

132,95

133,90

May'19

136,00

137,15

135,15

135,25

136,15

Jul'19

138,80

139,20

137,20

137,30

138,30

Sep'19

140,75

141,05

139,05

139,15

140,20

Dec'19

143,50

143,80

141,70

141,80

142,90

Mar'20

145,70

145,70

144,45

144,45

145,55

May'20

147,45

147,45

146,20

146,20

147,35

Jul'20

149,05

149,05

147,85

147,85

149,00

Sep'20

150,45

150,45

149,35

149,35

150,50

Dec'20

-

151,60

151,60

151,60

152,75

Mar'21

-

153,65

153,65

153,65

154,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

85,01 *

85,01

Jul'18

84,70

84,76

84,58

84,73

84,68

Oct'18

-

-

-

81,22 *

81,22

Dec'18

79,38

79,40

79,35

79,39

79,43

Mar'19

-

-

-

78,96 *

78,96

May'19

-

-

-

78,93 *

78,93

Jul'19

-

-

-

78,82 *

78,82

Oct'19

-

-

-

76,31 *

76,31

Dec'19

-

-

-

73,91 *

73,91

Mar'20

-

-

-

73,96 *

73,96

May'20

-

-

-

74,38 *

74,38

Jul'20

-

-

-

74,32 *

74,32

Oct'20

-

-

-

73,68 *

73,68

Dec'20

-

-

-

72,43 *

72,43

Mar'21

-

-

-

72,47 *

72,47

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

11,50

11,89

11,29

11,75

11,69

Oct'18

11,81

12,10

11,60

12,01

11,96

Mar'19

12,95

13,15

12,76

13,11

13,08

May'19

13,21

13,35

12,99

13,33

13,31

Jul'19

13,36

13,47

13,18

13,46

13,48

Oct'19

13,60

13,68

13,45

13,66

13,74

Mar'20

14,27

14,34

14,19

14,31

14,41

May'20

14,25

14,31

14,25

14,31

14,44

Jul'20

14,36

14,37

14,33

14,37

14,53

Oct'20

14,59

14,59

14,54

14,59

14,78

Mar'21

14,95

14,96

14,90

14,96

15,18