Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

2054

2107

2053

2072

2070

Dec'18

2120

2169

2114

2138

2129

Mar'19

2152

2197

2147

2171

2159

May'19

2173

2212

2165

2186

2177

Jul'19

2185

2224

2180

2197

2192

Sep'19

2191

2230

2191

2206

2203

Dec'19

2221

2236

2203

2209

2207

Mar'20

2220

2220

2216

2216

2216

May'20

-

2222

2222

2222

2223

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

108,05

108,05

106,00

106,70

108,05

Dec'18

111,30

111,35

109,40

110,10

111,30

Mar'19

114,90

114,90

113,00

113,65

114,85

May'19

117,20

117,20

115,45

116,10

117,25

Jul'19

119,60

119,60

117,85

118,50

119,60

Sep'19

121,85

121,85

120,30

120,85

121,95

Dec'19

125,20

125,20

123,80

124,25

125,25

Mar'20

128,05

128,05

127,05

127,50

128,40

May'20

130,00

130,00

129,05

129,50

130,40

Jul'20

131,95

131,95

130,95

131,50

132,40

Sep'20

133,90

133,90

132,85

133,45

134,40

Dec'20

136,25

136,35

136,10

136,10

137,15

Mar'21

-

138,60

138,60

138,60

139,65

May'21

-

140,40

140,40

140,40

141,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

89,39

89,54

89,31

89,46

89,44

Dec'18

88,86

88,86

88,55

88,71

88,83

Mar'19

88,77

88,77

88,48

88,69

88,75

May'19

-

-

-

88,80 *

88,80

Jul'19

-

-

-

88,76 *

88,76

Oct'19

-

-

-

83,14 *

83,14

Dec'19

-

-

-

81,47 *

81,47

Mar'20

-

-

-

81,43 *

81,43

May'20

-

-

-

81,69 *

81,69

Jul'20

-

-

-

81,86 *

81,86

Oct'20

-

-

-

80,05 *

80,05

Dec'20

-

-

-

78,11 *

78,11

Mar'21

-

-

-

77,74 *

77,74

May'21

-

-

-

77,64 *

77,64

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

10,57

10,80

10,37

10,59

10,48

Mar'19

11,38

11,59

11,19

11,39

11,29

May'19

11,58

11,74

11,39

11,58

11,49

Jul'19

11,80

11,91

11,63

11,81

11,70

Oct'19

12,10

12,18

11,96

12,12

12,01

Mar'20

12,75

12,81

12,60

12,76

12,64

May'20

12,81

12,89

12,73

12,87

12,76

Jul'20

12,90

12,95

12,82

12,95

12,86

Oct'20

13,11

13,16

13,02

13,16

13,08

Mar'21

-

13,57

13,57

13,57

13,50

May'21

-

13,66

13,66

13,66

13,59