08:16 24/09/2024
08:29 24/09/2024
08:13 25/09/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Sep'18
-
2323 *
2323
Dec'18
2336 *
2336
Mar'19
2342 *
2342
May'19
2348 *
2348
Jul'19
2355 *
2355
Sep'19
2362 *
2362
Dec'19
2369 *
2369
Mar'20
2378 *
2378
May'20
2382 *
2382
Jul'20
2392 *
2392
Cà phê (Uscent/lb)
98,10 *
98,10
101,80 *
101,80
105,10 *
105,10
107,45 *
107,45
109,75 *
109,75
112,10 *
112,10
115,55 *
115,55
118,85 *
118,85
120,95 *
120,95
122,80 *
122,80
Sep'20
124,55 *
124,55
Dec'20
127,30 *
127,30
Mar'21
130,10 *
130,10
May'21
131,95 *
131,95
Jul'21
134,00 *
134,00
Bông (Uscent/lb)
Oct'18
82,70
83,02
82,69
83,04
82,52
82,91
83,01
83,33
82,84
83,21
83,38
83,69
83,28
83,74
84,02
Oct'19
78,80 *
78,48
78,22
78,61 *
78,82 *
79,09 *
Oct'20
76,64 *
75,05 *
75,11 *
75,45 *
75,04 *
Đường (Uscent/lb)
10,60 *
10,60
11,42 *
11,42
11,50 *
11,50
11,62 *
11,62
11,87 *
11,87
12,43 *
12,43
12,51 *
12,51
12,60 *
12,60
12,80 *
12,80
13,19 *
13,19
13,23 *
13,23
13,33 *
13,33
Phạm Hòa
09:07 04/09/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn